Xe tải Thaco từ 990kg đến 8 tấn
- Họ và tên: TRẦN MINH THIỆN (TRẦN MINH THIỆN1424842203)
- Ngày đăng: 20:30, 25-02-2015
- Lượt xem: 230
Nội dung chi tiết
XE BEN THACO TỪ 990 KG ĐẾN 8 TẤN
Có bán trả góp với lãi suất ưu đãi.
Đóng thùng theo yêu cầu của khách hàng.
Cabin được thiết kế rộng rãi, thoáng mát, tạo cảm giác thoải mái cho người lái xe
Bảng đồng hồ hiển thị đa thông tin giúp người lái dễ dàng quan sát khi vận hành
Đèn pha halogen thiết kế dạng ống sáng hơn, độ bền cao hơn
Hệ thống ben chữ A mạnh mẽ.
Chassis kết cấu 2 lớp, được làm bằng thép cường độ cao.
Động cơ tăng áp, làm mát bằng khí nạp mạnh mẽ thân thiện với môi trường.
Cầu sau lớn, chịu tải tốt.
Lớp lớn, bền bỉ, chịu tải tốt, phù hợp với nhiều loại địa hình.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE BEN THACO FLD250A
STT | THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
THACO FLD250A | |
1 | KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION) | ||
Kích thước tổng thể (D x R x C) | mm | 5140x2060x2340(mm) | |
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) | mm | 5140x2060x2340(mm) | |
Chiều dài cơ sở | mm | 2800 | |
Vệt bánh xe | trước/sau | 1510 / 1520 | |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 200 | |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất | m | 6 | |
Khả năng leo dốc | % | 0.46 | |
Tốc độ tối đa | km/h | 68 | |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 70 | |
2 | TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) | ||
Trọng lượng bản thân | Kg | 3350 | |
Tải trọng cho phép | Kg | 2500 | |
Trọng lượng toàn bộ | Kg | 6045 | |
Số chỗ ngồi | Chỗ | 3 | |
3 | ĐỘNG CƠ (ENGINE) | ||
Kiểu | 4DW93 -84 | ||
Loại động cơ | Diesel – 4 kỳ – 4 xi lanh thẳng hàng- turbo tăng áp, làm mát khí nạp , làm mát bằng nước | ||
Dung tích xi lanh | cc | 2540 | |
Đường kính x Hành trình piston | mm | 90 x 100 | |
Công suất cực đại/Tốc độ quay | Ps/rpm | 35KW/3000 vòng/phút | |
Mô men xoắn cực đại | N.m/rpm | 220N.m/2100 vòng | |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít |
| |
4 | HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) | ||
Ly hợp | Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực | ||
Số tay |
| ||
Tỷ số truyền hộp số chính | ih1=7,312; ih2=4,311, ih3=2,450; ih4=1,534; ih5=1,00; iR=7,66 | ||
Tỷ số truyền cuối | 5,375 | ||
5 | HỆ THỐNG LÁI (STEERING) | ||
Kiểu hệ thống lái | Trục vít ê cu bi, cơ khí | ||
6 | HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) | ||
Hệ thống treo | trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | |
sau | Phụ thuộc, nhíp lá | ||
7 | LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) | ||
Hiệu |
| ||
Thông số lốp | trước/sau | 7.50 – 16/7.50 – 16 | |
8 | HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) | ||
Hệ thống phanh | Phanh thủy lực, trợ lực chân không, phanh tay cơ khí, tác dụng lên trục thứ cấp hộp số |
36C11 Ql 1A, Xã Tân Kiên, H.Bình Chánh, TP.HCM
( NGAY CẦU VƯỢT VÕ VĂN KIỆT GIAO VỚI QL1A )
MỌI CHI TIẾT VUI QUÝ KHÁCH VUI LÒNG LH:
THIỆN 0938.805.384 - 0937173841