Máy làm lạnh nước ngập dịch tại Hà Nội KLFW/ R-22
- Họ và tên: Hoàng Liên (dienmayhoanglien)
- Ngày đăng: 21:23, 18-07-2016
- Lượt xem: 921
- Liên hệ người bán
Nội dung chi tiết
Bán máy làm lạnh nước chiller chính hãng, quý khách có nhu cầu mua máy làm lạnh nước hãy liên hệ với công ty Hoàng Liên chúng tôi theo số Hotline 098 993 7282.
Đến với Hoàng Liên quý khách hoàn toàn yên tâm về các loại máy làm lạnh nước hồ cá, bể cá, may lam lanh nuoc kieu kho…. Mỗi sản phẩm đều có chứng nhận nguồn gốc xuất xứ để quý khách yên tâm hơn về sản phẩm. Khi mua máy làm lạnh công ty sẽ bảo hành 12 tháng và lỗi 1 đổi 1 trong vòng 2 tháng.
Giá Bán: Liên hệ
Thông số kỹ thuật:
Bảng quy cách:
1. Quy cách chuẩn : nhiệt độ nước lạnh vào 12℃, ra 7℃, nhiệt độ nước làm mát vào 30℃, ra 35℃.
2. Nếu khách hàng có yêu cầu đặc biệt về quy cách, đề nghị quý khách thông báo trước khi đặt hàng.
Hạng mục( ltem) Model KLFW-100S KLFW-120S KLFW-140S
Điện nguồn (Power supply) 3Φ - 380V- 50Hz
Công suất làm lạnh
(Refrigerating capacity) kW 365.1 401.1 483.1
kcal/h 313,900 344,860 415,380
Điện năng tiêu thụ (Power consumption ) kW 73.0 80.2 95.8
Dòng điện vận hành 380V A 126 138 165
Dòng điện khởi động 380V A 315 346 414
Kiểm soát công suất(Capacity control) % 4-Step capacity control( 25%~100%)
Máy nén (Compressor) Kiểu( Type) Dạng trục vít bán kín (Screw semi-hermetic)
Số máy (Quantity) 1
Chế độ khởi động (Starting method) Y-△
Số vòng quay (Revolution) r.p.m 3550
Công suất đầu ra (Output) kW 300 300x2
Điện trở sưởi dầu (Crankcase heater) W 62X2
Dầu máy lạnh (Refrigeration oil) Chủng loại( Type) HBRB08-120
Bộ lọc( Quantity) oz 28 28 28
Ga lạnh (Refrigerant) Chủng loại (Type) R-134a
Bộ lọc(Quantity) kg 220 248 275
Nguyên lý hoạt động( Control) Tấm chắn lỗ (Orific Plate)
Máy làm lạnh nước(Chiller) Kiểu( Type) Dạng ống chùm ngập dịch( Flooded Type)
Số máy (Quantity) 1
Lưu lượng nước (Water flow rate) m3/h 121.0 136.1 151.2
Tổn thất áp suất (Head loss) m 3.5
Đường kính ống( Pipe size) B 5B 6B
Bình ngưng
(Condenser) Kiểu (Type) Thiết bị ống chùm( Shell and Tube)
Số máy (Quantity) 1
Lưu lượng nước giải nhiệt( Water flow rate) m3/h Dạng hướng trục( Propeller type)
Tổn thất áp suất( Head loss) m 0.3×2 0.59×2
Đường kính ống (Pipe size) B 5B 6B
Trang bị bảo vệ (Protection devices) Công tắc áp suất cao/thấp,Công tắc chống đông,Van an toàn,Thiết bị bảo vệ quá tải,Thiết bị bảo vệ cuộn dây quá nóng,Công tắc nhiệt độ tự động,Thiết bị bảo vệ nghịch pha,Công tắc mức dầu bôi trơn。
(High/low pressure switch,chilled water low temp. switch,relief valve,thermal overload,
compressor internal thermostat,thermostat,phase reversal relay,oil level switch .)
Kích thước Dimensions) A mm 4100 4200 4250
B mm 1120 1120 1120
C mm C 1800 1850
D mm 3650 3650 3650
E mm 1020 1020 1020
G mm 1500 1550 1550
Tham khảo thêm: máy làm lạnh nước dạng tủ.
Số Nhà 46 - Ngõ 61, P. Yên Hòa , Q.Cầu Giấy , TP.Hà Nội
Tel: 04.37925077 - Fax: 04.62861514
Hotline: 09123 70282 / 0989.93 72 82
Số 247 Thái Học 3, P.Sao Đỏ, Thị Xã Chí Linh, TP Hải Dương
Tel: (0320) 3 508 146 | 0972 882 886
Hotline: 0972 882 886 | 0989 937 282
Số 70/7 Bùi Đình Túy, Phường 12, Q. Bình Thạnh, TP.HCM
Tel: 08 62903555 | 0903 122 445
Hotline: 0903 122 445 | 0984 642 045