SONY KD - 55X8500B - Giá 43.500.000đ
- Họ và tên: ()
- Ngày đăng: 03:00, 28-12-2015
- Lượt xem: 736
- Liên hệ người bán
SONY KD - 55X8500B - Giá 43.500.000đ
Thông tin chi tiết Kích thước màn hình 55" (139cm), 16:9 Hệ TV 1 (Digital/Analog): B/G, D/K, I, L, M Hệ màu PAL, SECAM, NTSC 3.58, NTSC 4.43 Tín hiệu Video 3840x2160/24p, 3840x2160/25p, 3840x2160/30p, 4096x2160/24p, 3840x2160/50p...
5 star
Nội dung chi tiết
Thông tin chi tiết
Kích thước màn hình | 55" (139cm), 16:9 |
---|---|
Hệ TV | 1 (Digital/Analog): B/G, D/K, I, L, M |
Hệ màu | PAL, SECAM, NTSC 3.58, NTSC 4.43 |
Tín hiệu Video | 3840x2160/24p, 3840x2160/25p, 3840x2160/30p, 4096x2160/24p, 3840x2160/50p (YCbCr4:2:0 8bit), 3840x2160/60p (YCbCr4:2:0 8bit), 1080/24p (HDMI only), 1080/60i, 1080/60p (HDMI / Component) |
1080/50i, 1080/50p (HDMI / Component), 480/60i, 480/60p, 576/50i, 576/50p, 720/60p, 576/50p, 1080/30p (HDMI only), 720/30p (HDMI only), 720/24p (HDMI only) |
Độ phân giải | 4K(3840x2160) |
---|---|
Bộ giải mã truyền hình kỹ thuật số | DVB-T2 |
Xử lý hình ảnh | 4K X-Reality PRO |
TRILUMINOS™ Display | Có |
Motionflow™ | Motionflow XR 200 Hz |
Công nghệ đèn nền | LED |
Công nghệ kiểm soát màn hình | Frame Dimming |
Live Colour™ (màu sắc sống động) | Có |
Màu sắc sâu thẳm | Có |
Công nghệ hình ảnh thông minh | Có |
Giảm nhiễu MPEG thông minh | Có (với hình ảnh 2K) |
Giảm nhiễu khi xem phim chuẩn nén MPEG | Có |
Tính năng tăng cường độ tương phản cao cấp (ACE) | Có |
Chế độ xem phim 24P True Cinema™ | Có |
Góc nhìn | 178° |
Chế độ màn hình | TV: Auto Wide/ Full/ Normal/ Wide Zoom/ Zoom/ Caption/ 14:9/ PC: Full 1/ Full 2/ Normal/ 4:3 Default |
Chế độ hình ảnh | Vivid, Standard, Custom, Photo-Vivid, Photo-Standard, Photo-Original, Photo-Custom, Cinema1, Cinema2, Game-Standard, Game-Original, Graphics, Sports, Animation |
CineMotion/Film Mode/Cinema Drive | Có |
Bộ lọc lược 3D | Có |
3D | Thụ động |
3D giả lập | Có (với hình ảnh 2K) |
Loại loa | Bass Reflex Speaker |
---|---|
Chế độ âm thanh | Standard, Cinema, Sports, Music, Game, Compressed Audio |
S-Master | Có |
Âm thanh S-Force | Âm thanh vòm S-Force |
Dolby® | Dolby Digital, Dolby Digital Plus, Dolby Pulse |
Âm thanh Stereo | NICAM/A2 |
Công suất âm thanh | 10W+10W |
Cấu hình loa | 2ch, toàn dải (30x80mm)x2 |
Kết nối HDMI™ | 4 (bên hông) |
---|---|
Ngõ vào âm thanh Analog cho HDMI | 1 (phía sau) |
USB 2.0 | 3 (bên hông) |
Kết nối Ethernet | 1 (phía sau) |
Ngõ video composite | 2 (1 phía sau/1 phía sau chung với Composite) |
Ngõ video component (Y/Pb/Pr) | 1 (phía sau/Hybrid) |
Ngõ ăngten RF | 1 (bên hông) |
Cổng vào âm thanh | 2 (phía sau) |
Ngõ ra âm thanh KTS | 1 (phía sau) |
Ngõ ra âm thanh | 1 (bên hông/ dạng Hybrid w/HP) |
Ngõ ra tai nghe | 1 (bên hông/chung với ngõ ra âm thanh Audio Out) |
Kết nối đồng bộ BRAVIA Sync | Có |
---|---|
Phát qua USB | MPEG1/ MPEG2PS/ MPEG2TS/ AVCHD/ MP4Part10/ MP4Part2/ AVI(XVID)/ AVI(MotionJpeg)/ MOV/ WMV/ MKV/ WEBM/ 3GPP/ MP3/ WMA/ WAV/ JPEG/ MPO/ RAW(ARW) |
Chia sẻ phim, hình ảnh với DLNA | MPEG1/ MPEG2PS/ MPEG2TS/ AVCHD/ MP4Part10/ MP4Part2/ AVI(XVID)/ AVI(MotionJpeg)/ MOV/ WMV/ MKV/ WEBM/ 3GPP/ MP3/ WMA/ LPCM/ JPEG/ MPO |
Khởi chạy nhanh Quick Start | Có |
Chế độ khung ảnh | Có |
Lựa chọn khung cảnh | Hình ảnh, Âm nhạc, Phim, Trò chơi, Đồ họa, Thể thao và phim hoạt hình. |
Khóa trẻ em | Có |
Mã khóa | Có |
Hẹn giờ tắt | Có |
Hẹn giờ Tắt/Mở | Có |
Teletext | Có |
PAP (hình và hình) | PAP (tùy biến) |
Ngôn ngữ hiển thị | Afrikaans/ Arabic/ Persian/ English/ French/ Indonesian/ Portuguese/ Russian/ Swahili/ Thai/ Việt Nam/ Chinese(Simplified)/ Chinese(Traditional)/ Zulu/ Assamese/ Bengali/ Gujarati/ Hindi/ Kannada/ Malayalam/ Marathi/ Oriya/ Punjabi/ Tamil/ Telugu |
Hiển thị hướng dẫn sử dụng trên màn hình TV/ EPG | Có |
Khởi động ứng dụng nhanh với One Flick | Có |
---|---|
Xem mạng xã hội | Có (SKYPE & TWEET) |
Chức năng chia sẻ hình ảnh dễ dàng Photo Share | Có *2 |
Chế độ Âm thanh Live Football | Có |
One-touch Mirroring | Có *3 |
Screen Mirroring | Có *4 |
MHL (Mobile High-Definition Link) | Có |
TV Sideview | Có |
Wifi Direct | Có |
Wi-Fi Direct | Có |
Hỗ trợ Skype™ | Ứng dụng tích hợp |
Internet Video | Có |
---|---|
Facebook và Twitter | Có |
Điều chỉnh ánh sáng nền sống động | Có |
---|---|
Chế độ tắt đèn nền | Có |
Cảm biến ánh sáng | Có |
Chế độ tiết kiệm điện năng | Có |
Điện năng yêu cầu | AC 110-240V, 50/60Hz |
---|---|
Điện năng tiêu thụ | 257W |
Tiêu thụ điện năng ở chế độ chờ | 0.3W |
Kích thước (rộng x cao x sâu) có kệ | Xấp xỉ 1232 x 785 x 285mm |
Kích thước (rộng x cao x sâu) không có kệ | Xấp xỉ 1232 x 741 x 66mm |
Trọng lượng có chân | Xấp xỉ 24.1kg |
Trọng lượng không có chân | Xấp xỉ 23.5kg |
Điều khiển từ xa | RM-GD032 |
---|---|
Pin | R03 x 2 |
Kính 3D | TDG-500P x 2 cái |