Hóa chất cơ bản cho các ngành công nghiệp
- Họ và tên: Ngô Xuân Trường (vietnamchemtech)
- Ngày đăng: 09:49, 21-05-2014
- Lượt xem: 797
- Liên hệ người bán
Hóa chất cơ bản cho các ngành công nghiệp
CÔNG TY CP HÓA CHẤT CÔNG NGHỆ MỚI VIỆT NAM - VIETNAM CHEMICAL NEW TECHNOLOGY.,JSCĐịa chỉ:Số 1, 76/7 tập thể quân đội, Phố An Dương, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội; web: www.Vietnamchemtech.com.vnTel: 04.38645883/37194246; Fax:/04.3664662504.37194246; Email:...
Ngô Xuân Trường
5 star
Nội dung chi tiết
CÔNG TY CP HÓA CHẤT CÔNG NGHỆ MỚI VIỆT NAM - VIETNAM CHEMICAL NEW TECHNOLOGY.,JSC | ||||
Địa chỉ:Số 1, 76/7 tập thể quân đội, Phố An Dương, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội; web: www.Vietnamchemtech.com.vn | ||||
Tel: 04.38645883/37194246; Fax:/04.3664662504.37194246; Email: [email protected]; MST: 0101649979 | ||||
Tài khoản: 15010000026780, tại Ngân hàng đầu tư và phát triển Việt Nam, CN Bắc Hà Nội | ||||
DANH MỤC HÀNG HÓA CÔNG NGHIỆP | ||||
Tên Tiếng Anh | Tên Tiếng Việt | Công thức | SX-CL-ĐG | Ưng dụng |
(POE)Sorbitan mono oleate | Tween 80 | Sing-DD-20kg | ||
AcesufarmK | Đường ngọt cao cấp | TQ-TP-1kg | ||
Acetic acid | Axit axêtic | CH3COOH | ĐL-99%-30kg | |
Acetone | Axeton | CH3COCH3 | Sing-99%-160kg | |
Aerosil | Aerosil | Đức-CN-10kg | ||
Aga-Aga | Aga-Aga | VN-TP-10kg | ||
Aluminium oxide | Nhôm oxit | Al2O3 | Đức-CN-25kg | |
Aluminium sulfate octadecahydrate | Nhôm sunphát tinh thể | Al2(SO4)3.18H2O | TQ-CN-25kg | |
Ammonium chlorite | Amoni clorua | NH4Cl | TQ-CN-25kg | |
Ammonium hydroxide | Amoni hydroxit | NH4OH | VN-CN-200kg | |
Ammonium persulphate | Amonipesunphat | (NH4)2S2O8 | TQ-CN-25kg | |
Amonium aluminium sulphate | Phèn kép Amoni | (NH4)Al(SO4)2 | VN-CN-20kg | |
Amonium bifloride | Amoni biflorua | NH4HF2 | TQ-CN-25kg | |
Amonium sulfate | Amoni sunphát | (NH4)2SO4 | TQ-CN-50kg | |
Arsanilic acid | A.Arsanilic | TQ-CN-25kg | ||
Ascorbic acid | VitaminC | C6H8O6 | TQ-DD-25kg | |
Aspartam | Đường ngọt cao cấp | TQ-TP-1kg | ||
Barium cacbonate | Bari cacbonat | BaCO3 | TQ-CN-25kg | |
Barium chlorite | Bari clorua | BaCl2 | TQ-CN-25kg | |
Barium sulphate | Bari sunphat | BaSO4 | TQ-CN-25kg | |
Beeswax | Mỹ-DD-25kg | |||
Benzoic acid | axit Benzoic | C6H6COOH | Mỹ-CN-25kg | |
Benzyl ancol | Benzyl ancol | C6H5CH3OH | TQ-BP-210kg | |
Boric acid | Axit boric | H3BO3 | Nga-CN-25kg | |
Burst 100 (khử bọt) | Dimetyl polysiloxan | TS-CN-120kg | ||
Butanol(n) | n-Butanol | C4H9OH | Malai-CN-167kg | |
Butanox | Đóng rắn Polyeste k no | 220kg | ĐL-CN-5kg | |
Buthyl hydroxyl toluen | BHT | TBN-TP-25kg | ||
Buthylcelosolve | Butylselosolve | Đức-CN-190kg | ||
CAB | Cocamindopropylen Betain | CAB | TL-DD-200kg | |
Calcium cacbonate | Canxi Cacbonate | CaCO3 | VN->98%-25kg | |
Calcium chlorite dihydrate | Canxi clorua | CaCl2.2H2O | TQ-TP-25kg | |
Calcium chlorite dihydrate | Canxi clorua | CaCl2.2H2O | Úc-TP-25kg | |
Calcium gluconate | Canxi gluconat | TQ-DD-25kg | ||
Calcium hydroxide | Canxi hydroxit | Ca(OH)2 | VN-CN-25kg | |
Calcium hypochlorite | Clorua vôi (Clorin) | Ca(OCl)2 | Nhật-70%-45kg | |
Calcium hypochlorite | Clorua vôi (Clorin) | Ca(OCl)2 | TQ-70%-45kg | |
Calcium hypochlorite | Clorua vôi (Clorin) | Ca(OCl)2 | TQ-70%-40kg | |
Calcium hypochlorite | Clorua vôi (Clorin) | Ca(OCl)2 | Inđô-65%-15kg | |
Calcium hypochlorite | Clorua vôi (Clorin) | Ca(OCl)2 | TQ-65%-15kg | |
Calcium nitrate | Canxi nitrat | Ca(NO3)2 | Ấn độ-CN-25kg | |
Calcium phosphat dibasic | DCP | Ca2HPO4 | TQ-DD-40kg | |
Calcium sulfate | Canxi sunphát | CaSO4 | Úc-TP-25kg | |
Calcium Tri photphate | Tricanxi photphat | Ca3(PO4)2 | VN-TP-25kg | |
Carbon active granular | Than hoạt tính | C | TQ-CN-25kg | |
Carbon active granular | Than hoạt tính | C | Trà Bắc-CN-25kg | |
Carbon active granular | Than hoạt tính | C | VN-CN-25kg | |
Carbon active granular | Than hoạt tính (Norit) | C | Hlan-CN-12.5kg | |
Carbon active granular for gold | Than hoạt tính hấp thụ vàng | C | TQ-CN-25kg | |
Carbon active powder | Than hoạt tính bột | C | Trà bắc-CN-20kg | |
Carbon active powder | Than hoạt tính bột | C | TQ(HBắc)-CN-25kg | |
Carbon black N330 | Than đen N330 | C | TQ-CN-25kg | |
Caustic soda flake 99% | Natri hydroxit vảy | NaOH | TQ-99%-25kg | |
Caustic soda pirl 99% | Natri hydroxit hạt | NaOH | Tlan-99%-25kg | |
Caustic soda pirl 99% | Natri hydroxit hạt | NaOH | TQ-99%-25kg | |
CDE | Chất tạo bọt | CDE | TL-DD-200kg | |
Cerium oxide | Xeri oxit | CeO2 | TQ-CN-25kg | |
Cetyl ancohol | Xetyl ancol | Sing-DD-20kg | ||
Chloramin B | Cloramin B | Séc-DD-35kg | ||
Chromium anhydric | Axit crômic | CrO3 | Nga-CN-50kg | |
Chromium oxide | Oxit crom | Cr2O3 | Nga-CN-25kg | |
Citric acid anhydrous | Axit chanh khan | C6H8O7 | TQ-DD-25kg | |
Citric acid monohydrate | Axit chanh tinh thể | C6H8O7.H2O | TQ-DD-25kg | |
Cobalt sulfat | Coban sunphát | CoSO4 | Plan-98%-25kg | |
CtaxN9 | Nonylphenolethoxylate9 | Malai-CN-225kg | ||
Cumarine | Cumarin | Pháp-TP-25kg | ||
Cupric sulfate pentahydrate | Đồng sunphat tinh thể | CuSO4.5H2O | Đloan-99%-25kg | |
Cupruos cyanide | Đồng xyanua | CuCN | HQ-CN-15kg | |
Cyclohexanon | Dầu ông già | Đức-CN-190kg | ||
Dichloro methane | Metylen clorua | CH2Cl2 | Nga-CN-270kg | |
Dimethylformamide | DMF | Đức-CN-190kg | ||
Dimethylsunphoxite | DMSO | TQ-DD-230kg | ||
EDTANa2 | TrilonB | C10H14N2Na2O8 | Hàlan-CN-25kg | |
EDTANa4 | C10H12N2Na4O8 | HQ-CN-25kg | ||
EDTANa4 | C10H12N2Na4O8 | HàLan-CN-20kg | ||
Epoxy 128S | Keo epoxy 128S | Đài loan-CN-220kg | ||
Epoxy E44 | Keo epoxy E44 | TQ-CN-25kg | ||
Ethanol 96% | Cồn CN | C2H5OH | VN-96%-228L | |
Ethylacetate | Etyl axetat | CH3COOC2H5 | HQ-CN-180kg | |
Ethylene glycol | MEG | Malai-DD-210kg | ||
Feric chlorite | Sắt III clorua | FeCl3 | TQ-CN-50kg | |
Ferous sulfate heptahydrate | Sắt II sunphát | FeSO4.7H2O | VN-CN-50kg | |
Formaline | Formol | HCHO | ĐL-CN-200kg | |
Formic acid | axit focmic | HCOOH | Đức-85%-35kg | |
Gibberrylic acid | GA3 | TQ-CN-1kg | ||
Glicerin | Glyxerin | C3H8O3 | Malai-DD-250kg | |
Gum Arabic | Gôm Arabic | Anh-TP-25kg | ||
Gum Arabic | Gôm Arabic | Arập-TP-25kg | ||
Hardener 137SD | Đóng rắn epoxy 128S | Đài loan -CN -180kg | ||
Hardener T41 | Đóng rắn Epoxy E44 | TQ-CN-5kg | ||
HEC | Hydroxyl Ethyl cellulo | HQ-TP-1kg | ||
Hydrazin hydrate 80% | Hydrazin hydrat 80% | NH2.NH2.OH | Pháp-CN-200kg | |
Hydrochloric acid | Axit clohydric | HCl | VN-33%-30kg | |
Hydrofloric acid | Axit flohydric | HF | TQ-50%-25kg | |
Hydrogen peroxide | Oxi già | H2O2 | HQ-50%-30kg | |
Hydroquinon | TQ-FT-25kg | |||
Indol acetic acid | IBA | TQ-CN-1kg | ||
Iodine | Iốt | J2 | Chilê-DD-20kg | |
Kaliphotphat monobasic | Kali photphat monobazic | KH2PO4 | TQ-98%-25kg | |
Lactic acid | Axit Lactic | TQ-DD-25kg | ||
Lactoza | Lacto | C12H22O11 | Mü-DD-25kg | |
Lead acetate trihydrate | Chì axetat | Pb(CH3COO)2.3H2O | VN-CN-25kg | |
Lead chromate | Vàng thư | PbCrO4 | TQ-90%-25kg | |
Lead monoxid | Chì oxit vàng | PbO | TQ-CN-50kg | |
Lead nitrate | Chì nitrat | Pb(NO3)2 | VN-CN-25kg | |
Lead oxit red | Oxit chì đỏ | Pb3O4 | TQ-CN-25kg | |
Lewatit M500 | Anionit bazo mạnh | Đức-CN-25l | ||
Lewatit S100 | Cationit axit mạnh | Đức-CN-25l | ||
Linner Alkyl sulphonate | LAS | VN-CN-200kg | ||
Magnesium chlorite hexahydrate | Magie clorua tinh thể | MgCl2.6H2O | TQ-96%-25kg | |
Magnesium ingot | Magie thỏi | Mg | TQ-CN-~7,5kg | |
Magnesium sulphate heptahydrate | Magie sunphat tinh thể | MgSO4.7H2O | VN-CN-50kg | |
Malic acid | Axit Malic | HQ-TP-25kg | ||
Manganesium dioxide | Mangan oxit | MnO2 | VN-CN-50kg | |
Manganesium sulphate heptahydrate | Mangan sunphat tinh thể | MnSO4.7H2O | TQ-CN-25kg | |
Menthol crystal | Tinh thể bạc hà | Ấn độ-DD-25kg | ||
Mercury | Thuỷ ngân | Hg | Mỹ-CN-34,5kg | |
Mercury | Thủy ngân | Hg | Nhật-99,99%-1,5kg | |
Mercury oxid red | Thủy ngân oxit đỏ | HgO | Nhật-CN-50kg | |
Methanol | Metanol | CH3OH | Malai-CN-163kg | |
Methyl salixylate | Metyl salixylat | C8H8O3 | TQ-DD-25kg | |
Metol | Metol ảnh | C14H20N2SO6 | Ấn độ-CN-25kg | |
Monoethanolamine | Mobil-CN-210kg | |||
Monoethylene glycol | MEG | NP-CN-230kg | ||
Naftyl acetic acid | NAA | VN-CN-20kg | ||
n-Hexan | n-Hexan | C6H14 | Sing-CN-138kg | |
Nikel Chlorite | Niken Clorua | NiCl2 | Anh-CN-25kg | |
Nikel Chlorite | Niken Clorua | NiCl2 | TQ-CN-25kg | |
Nikel sulfate hexahydrate | Niken sunphát tinh thể | NiSO4.6H2O | TQ-CN-25kg | |
Nikel sulfate hexahydrate | Niken sunphát tinh thể | NiSO4.6H2O | Anh-CN-25kg | |
Nipazin | Methyl paraben | Nhật-DD-25kg | ||
Nipazol | Propyl paraben | Nhật-DD-25kg | ||
Nipazol | Propyl paraben | Anh-DD-25kg | ||
Nitric acid | Axit nitric | HNO3 | HQ-68%-35kg | |
Oxalic acid | Axit oxalic | H2C2O4 | TQ-CN-25kg | |
PAC | PAC-trắng | [Al2 (OH) nCL6-nx H2O] m; (1 ≤ n ≤ 5, m ≥ 10) | Ấn độ-29%-25kg | |
PAC | PAC-trắng | [Al2 (OH) nCL6-nx H2O] m; (1 ≤ n ≤ 5, m ≥ 10) | TQ-31%-25kg | |
PAC yellow | PAC vàng | [Al2 (OH) nCL6-nx H2O] m; (1 ≤ n ≤ 5, m ≥ 10) | TQ-31%-25kg | |
Paraffin 58-60 | Parafin 58-60 | TQ-CN-50kg | ||
Paraffin liquid | Dầu parafin | HQ-DD-166kg | ||
Phosphoric acid | H3PO4 | H3PO4 | TQ-85%-35kg | |
Phosphoric acid | H3PO4 | H3PO4 | VN-85%-35kg | |
Poly aluminiumchlorite | PAC | [Al2 (OH) nCL6-nx H2O] m; (1 ≤ n ≤ 5, m ≥ 10) | TQ-CN-25kg | |
Polyethylene glycol 400 | PEG400 | Malai-DD-230kg | ||
Polyethyleneglycol 4000 | PEG4000 | Úc-TP-25kg | ||
Potasium cacbonate | Kali cacbonat | K2CO3 | HQ-CN-25kg | |
Potasium permanganate | Thuốc tím | KMnO4 | TQ-DD-50kg | |
Potassium aluminium sulfate | Phèn kép kali | KAl(SO4)2 | VN-CN-50kg | |
Potassium bromate | Kali bromat | KBrO3 | TQ-CN-50kg | |
Potassium bromide | kali bromua | KBr | TQ-CN-25kg | |
Potassium chlorate | Kali clorat | KClO3 | TQ-CN-25kg | |
Potassium chlorite | Kali clorua | KCl | VN-CN-25kg | |
Potassium cyanide | Kali xyanua | KCN | Mü-CN-50kg | |
Potassium dichromate | Kali bicromat | K2Cr2O7 | TQ-CN-50kg | |
Potassium fericyanide | Kali feryxyanua | K3FeCN6 | TQ-CN-25kg | |
Potassium ferocyanide | Kali feroxyanua | K4FeCN6 | TQ-CN-25kg | |
Potassium hydroxide | Kali hydroxit | KOH | Ấn độ-85%-25kg | |
Potassium iodate | Kali Iốtđát | KIO3 | Chilê-DD-25kg | |
Potassium iodide | kali iốtđua | KI | Chilê-DD-25kg | |
Potassium nitrate | Kali nitrat | KNO3 | TQ-CN-50kg | |
Potassium nitrate | Kali nitrat | KNO4 | Jocdani-CN-25kg | |
Potassium permanganate | Thuốc tím | KMnO4 | Ấn độ-CN-25kg | |
Potassium sodium tactrate | Muối Séc nhét | KNaC4H4O6 | TQ-CN-25kg | |
Potassium sorbate | Kali socbat | Nhật-TP-0,5kg | ||
Potassium sorbate | Kali socbat | TQ-TP-0,5kg | ||
Propanol(iso) | Izo propanol | IPA | NP-CN-163kg | |
Propylen glycol | Propylen glicon | C3H8O2 | Mỹ-DD-215kg | |
Propylen glycol | Propylen glicon | C3H8O2 | Mỹ-CN-215kg | |
Propylen glycol | Propylen glicon | C3H8O2 | HQ-CN-210kg | |
Purolite A400 | Anionit bazo mạnh | Anh-CN-25L | ||
PuroliteC100E | Cationit axit mạnh | Anh-CN-25L | ||
PVA 205 | Poly vinyl ancol 205 | Nhật-CN-20kg | ||
Saccarin | Đường Sacarin | TQ-TP-25kg | ||
Silicagen | Chất hút ẩm | TQ-CN-25kg | ||
Silicagen indicator | Chất hút ẩm đổi mầu | Đức-CN-25kg | ||
Silver cyanide | Bạc xyanua | AgCN | Đức-CN-1kg | |
Sodium acetate trihydrate | Natri axetat tinh thể | NaCH3COO.3H2O | VN-CN-50kg | |
Sodium benzoate | Natri benzoat | C6H5COONa | TQ-CN-25kg | |
Sodium benzoate | Natri benzoat | C6H5COONa | Mỹ-CN-25kg | |
Sodium bicarbonate | Natri bicacbonat | NaHCO3 | Úc-TP-25kg | |
Sodium bicarbonate | Natri bicacbonat | NaHCO3 | TQ-TP-25kg | |
Sodium bromide | Natri bromua | NaBr | TQ-CN-25kg | |
Sodium carbonate | Natri cacbonat | Na2CO3 | TQ-CN-50kg | |
Sodium chlorite | Natri clorua | NaCl | Tlan-CN-50kg | |
Sodium chlorite | Natri clorua | NaCl | Isarel-CN-25kg | |
Sodium chlorite | Natri clorua | NaCl | Ấn độ-CN-25kg | |
Sodium citrate | Natri xitrat | Na3C6H5O7 | TQ-DD-25kg | |
Sodium cyanide | Natri xyanua | NaCN | Nhật-CN-50kg | |
Sodium cyanide | Natri xyanua | NaCN | Ấn độ-CN-50kg | |
Sodium cyanide | Natri xyanua | NaCN | TQ-CN-50kg | |
Sodium dichromate | Natri dicromat | Na2Cr2O7 | TQ-CN-50kg | |
Sodium hydrosulfite | Tẩy đường | Na2S2O4 | TQ-CN-50kg | |
Sodium hydroxide solution 25% | Natri hydroxit | NaOH | VN-30%-30kg | |
Sodium hydroxide solution 25% | Natri hydroxit | NaOH | VN-25%-30kg | |
Sodium hydroxide solution 50% | Natri hydroxit | NaOH | VN-50%-30kg | |
Sodium hypoclorit | Javen | NaOCl | VN-CN-30L | |
Sodium laurylethersulfate | SLET | Inđô-CN-160kg | ||
Sodium laurylsulfate | Natri Lauryl sunphat | Inđô-CN-20kg | ||
Sodium metabisulfit | Natri metabisunfit | Na2S2O5 | Đức-CN-25kg | |
Sodium metabisulfit | Natri metabisunfit | Na2S2O6 | Thái lan-CN-25kg | |
Sodium nitrate | Natri nitrat | NaNO3 | TQ-CN-50kg | |
Sodium nitrate | Natri nitrat | NaNO3 | Đức-CN-50kg | |
Sodium nitrite | Natri nitrit | NaNO2 | TQ-CN-25kg | |
Sodium nitrite | Natri nitrit | NaNO2 | Đức-CN-25kg | |
Sodium pesunphate | Natri pesunphat | Na2S2O8 | TQ-CN-25kg | |
Sodium phosphate tribazic | Natri phốtphát tribazo | Na3PO4 | TQ-CN-25kg | |
Sodium salicylate | Natri salixylat | C7H5NaO3 | TQ-DD-25kg | |
Sodium silicate solution | Natri silicat | Na2SiO3 | VN-CN-300kg | |
Sodium sulfate anhydruos | Natri sunphát khan | Na2SO4 | TQ-CN-50kg | |
Sodium sulfide | Natri sunphua | Na2S | TQ-CN-25kg | |
Sodium sulfite | Natri sunphít | Na2SO3 | Thái lan-CN-25kg | |
Sodium tetraborate pentahydrate | Natri borat | Na2B4O7.5H2O | Mỹ-CN-25kg | |
Sodium thiosulphate pentahydrate | Natri thiosunphat | Na2S2O3.5H2O | VN-CN-25kg | |
Sodium tripolyphosphat | Natri tripolyphotphat | Na5P3O10 | Đức-TP-25kg | |
Sodium tripolyphosphat | Natri tripolyphotphat | Na5P3O10 | TQ-CN-25kg | |
Sorbic acid | axit Socbic | C6H8O2 | Nhật-TP-0,5kg | |
Sorbitol solution 70% | Sorbitol | C6H14O6 | Indo-TP-270kg | |
Sorbtan mono oleate | SPAN80 | Sing-DD-18kg | ||
Sulfuaric acid | axit sunphuaric | H2SO4 | VN-CN-40kg | |
Sulphamic acid | A.Sunphamic | Đài loan-CN-25kg | ||
Sulphua granular | Lưu huỳnh bột | S | Sing-99%-50kg | |
Sulphua granular | Lưu huỳnh hạt | S | Mỹ-99%-50kg | |
Sulphua powder | Lưu huỳnh bột | S | HQ-CN-25kg | |
Tanin Acid | Tananh | TQ-CN-25kg | ||
Thioure | Thioure | (NH3)2CS | TQ-CN-25kg | |
Titan dioxit | Titan oxit | TiO2 | Hquốc-CN-25kg | |
Toluen | Toluen | C6H5CH3 | Mobil,Sing-CN-179kg | |
Trichlocyanuric acid powder | TCCA bột | TQ-90%-25kg | ||
Trichlocyanuric acid tablet | TCCA viên 200g | Nhật-90%-50kg | ||
Trichlocyanuric acid tablet | TCCA viên 200g | TQ-90%-50kg | ||
Trichlocyanuric acid tablet | TCCA viên 20g | TQ-90%-25kg | ||
Trichloethylen | TCE | C2HCl3 | Nhật-CN-300kg | |
Trietholamine | TEA | Malai-DD-250kg | ||
Trilite KC-8 | Cationit axit mạnh | HQ-CN-25L | ||
UNIQUAT QAC80 | BKC80 | Mỹ-80%-200kg | ||
Unsaturated polyester 2503 | Poly ester không no2503 | Inđô-CN-220kg | ||
Unsaturated polyester 2503 | Poly este ko no | ĐL-CN-220kg | ||
Vichemfloc 62414 | Chất trợ keo tụ anion yếu | Nhật-CN-25kg | ||
Vichemfloc 62424 | Chất trợ keo tụ anion TB | VCNT-25kg | ||
Vichemfloc 63020 | Chất trợ keo tụ anion mạnh | VCNT-25kg | ||
Vichemfloc 70010 | Chất trợ keo tụ không ion | VCNT-25kg | ||
Vichemfloc 82424 | Chất trợ keo tụ cation yếu | VCNT-25kg | ||
Vichemfloc 84812 | Chất trợ keo tụ cation TB | VCNT-25kg | ||
Vichemfloc 85610 | Chất trợ keo tụ cation mạnh | VCNT-25kg | ||
Vichemgold | Hóa chất thay thế NaCN | Mỹ-CN-25kg | ||
VICHEMPAC-005 | PAC bột trắng | [Al2 (OH) nCL6-nx H2O] m; (1 ≤ n ≤ 5, m ≥ 10) | TQ-31%-20kg | |
Vichemtestgold | Thuốc thử nồng độ Vichemgold | Mỹ-CN-100ml | ||
Xylene | Xylen | C6H4(CH3)2 | Mobil,Sing-CN-179kg | |
Zinc chlorite | Kẽm clorua | ZnCl2 | Đài loan-CN-25kg | |
Zinc chromate | Vàng chanh | ZnCrO4 | TQ-90%-25kg | |
Zinc cyanide | Kẽm xyanua | Zn(CN)2 | HQ-CN-10kg | |
Zinc ingot | Kẽm thỏi | Zn | HQ-CN-25kg | |
Zinc oxide | Kẽm oxit | ZnO | HQ-95%-20kg | |
Zinc oxide | Kẽm oxit | ZnO | TQ-99.5%-25kg | |
Zinc oxide | Kẽm oxit | ZnO | TQ-99,7%-25kg | |
Zinc plate | Kẽm tiêu | Zn | TQ-CN-50kg | |
Zinc sulfate hexahydrate | Kẽm sunphát tinh thể | ZnSO4.6H2O | TQ-98%-25kg | |