Nguồn hàng mới Máy lạnh tủ đứng Panasonic CU/CS-C28FFH 3hp siêu rẻ cho công trình
- Họ và tên: thanhhaichau (maylanhchatluong)
- Ngày đăng: 09:38, 27-05-2018
- Lượt xem: 1,254
- Liên hệ người bán
Nội dung chi tiết
Máy lạnh tủ đứng Panasonic CU/CS-C28FFH công suất 3hp - 3 ngựa, giá ưu đãi nhất cho mọi công trình xây dựng toàn quốc
- Phòng Bán Hàng 1: 028.2212.0566 - 0901.4321.83
- Phòng Bán Hàng 2: 028.2200.6099 - 028.2200.7099
- HOTLINE: 0911.260.247 MR LUÂN
>>> Tính năng sản phẩm:
⇒ Chức năng khử mùi: Với chức năng này, không còn mùi khó chịu sau khi khởi động máy. Điều này có được do quạt gió tạm ngưng hoạt động trong thời gian mùi khó chịu được xử lý. (Máy điều hòa phải ở chế độ làm lạnh hoặc khử ẩm, và tốc độ quạt ở chế độ tự động)
⇒ Chế độ khử ẩm nhẹ: Bắt đầu bằng cách làm lạnh để giảm độ ẩm. Sau đó máy sẽ thổi gió liên tục từng đợt ngắn để làm khô phòng mà không làm thay đổi nhiệt độ nhiều.
⇒ Điều chỉnh hướng gió: điều chỉnh hướng gió qua trái / phải.
⇒ Hẹn giờ: tắt mở 12 tiếng.
⇒ Tự khởi động lại: Tự khởi động lại khi có điện
⇒ Dàn tản nhiệt màu xanh: Dàn tản nhiệt phải có khả năng chống lại sự ăn mòn của không khí, mưa và các tác nhân khác. Panasonic đã nâng tuổi thọ của dàn tản nhiệt lên gấp 3 lần bằng lớp mạ chống ăn mòn độc đáo
⇒ Kiểu dáng hiện đại: Thiết kế mới với kiểu dáng hiện đại, dễ dàng lắp đặt, phù hợp với mọi thiết kế không gian.
⇒ Màn hình: hiển thị và được điều khiển bằng Remote từ xa.
⇒ Xem thêm: May lanh tu dung LG 3hp - May lanh tu dung Reetech 4HP
* THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY CHI TIẾT:
Công suất làm lạnh / Sưởi ấm |
Btu/h |
24,600 - 25,000 |
|
kW |
7.20 - 7.30 |
||
Nguồn điện |
V/Pha |
220 - 240 V,1 Æ |
|
EER |
Btu/hW |
9.4 |
|
W/W |
2.75 |
||
Pha |
Æ |
1 |
|
Thông số điện |
Điện áp |
V |
220 - 240 |
Cường độ dòng |
A |
11.9 - 12.0 |
|
Điện vào |
W |
2,600 - 2,650 |
|
Khử ẩm |
L/h |
- |
|
Pt/h |
- |
||
Độ ồn* (dB) |
Khối trong nhà (H/L/Q-Lo) |
(dB-A) |
48/42 |
Khối ngoài trời |
(dB-A) |
54 |
|
Lưu thông khí (Indoor/Hi) |
m3/phút - f3/phút |
15.0-16.2 m3/phút |
|
Kích thước |
Cao |
mm |
1,680 (795) |
inch |
66-1/8 (31-19/64) |
||
Rộng |
mm |
500 (900) |
|
inch |
19-11/16 (35-7/16) |
||
Sâu |
mm |
298 (320) |
|
inch |
11-23/32 (12-19/32) |
||
Khối lượng tịnh |
kg |
35 (55) |
|
lb |
77 (121) |
||
Đường kính ống dẫn |
Ống lỏng |
mm |
Æ 9.52 |
inch |
3/8 |
||
Ống gas |
mm |
Æ 15.88 |
|
inch |
5/8 |
||
Ống gas |
Chiều dài ống chuẩn |
m |
7.0 |
Chiều dài ống tối đa |
m |
15 |
|
Chênh lệch độ cao tối đa |
m |
10 |
|
Lượng môi chất lạnh cần bổ sung** |
g/m |
30 |
|
Nguồn cấp điện |
Khối trong nhà |
||
LƯU Ý |
* Độ ồn của khối ngoài và khối trong nhà là giá trị đo ở vị trí trước máy 1m & cách mặt đất 1m ** Khi chiều dài ống không vượt quá chiều dài chuẩn, trong máy đã có đủ môi chất lạnh ( ): Khối ngoài trời |